Có 2 kết quả:
叫驢 jiào lǘ ㄐㄧㄠˋ • 叫驴 jiào lǘ ㄐㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(coll.) male donkey
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(coll.) male donkey
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0